Có 3 kết quả:

堵住 dǔ zhù ㄉㄨˇ ㄓㄨˋ賭注 dǔ zhù ㄉㄨˇ ㄓㄨˋ赌注 dǔ zhù ㄉㄨˇ ㄓㄨˋ

1/3

dǔ zhù ㄉㄨˇ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to block up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stake (in a gamble)
(2) (what is at) stake

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stake (in a gamble)
(2) (what is at) stake

Bình luận 0